Model: HI83300-02
Xuất xứ: Hanna
Bảo hành: 12 tháng
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI83300-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Mã đặt hàng:
+ HI83300-01 : 115V
+ HI83300-02: 230V
- Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn
- Đo đến 40 chỉ tiêu ion trong nước sạch
- Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.
- Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.
- Màn hình có đèn nền sáng.
- Ghi dữ liệu tự động.
- Có chế độ hiệu chuẩn bước sóng cho độ chính xác cao.
Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
Pin: Pin sạc 3.7VDC
Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
Cuvet: Tròn 24.6mm
Số phương pháp: Tối đa 128
HI83300 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU
Thông số |
Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Mã thuốc thử |
Amoni thang thấp |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L |
±0.04 mg/L |
HI93700-01 |
Amoni thang trung |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L |
±0.05 mg/L |
HI93715-01 |
Amoni thang cao |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L |
±0.5 mg/L |
HI93733-01 |
Chất hoạt động về mặt, anion |
0.00 to 3.50 mg/L SDBS | 0.01 mg/L |
±0.04 mg/L |
HI95769-01 |
Axit cyanuric |
0 to 80 mg/L CYA | 1 mg/L |
±1 mg/L |
HI93722-01 |
Bạc |
0.000 to 1.000 mg/L Ag | 0.001 mg/L |
±0.020 mg/L |
HI93737-01 |
Brom |
0.00 to 8.00 mg/L Br2 | 0.01 mg/L |
±0.08 mg/L |
HI93716-01 |
Canxi (nước ngọt) |
0 to 400 mg/L Ca2+ | 1 mg/L | ±10 mg/L ±5% kết quả đo |
HI937521-01 (50 lần đo) |
Canxi (nước biển) |
200 to 600 mg/L Ca2+ | 1 mg/L | ±6% kết quả đo | HI758-26 (25 lần đo) |
Cloride |
0.0 to 20.0 mg/L Cl- | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±6% kết quả đo |
HI93753-01 (100 lần đo) |
Chlorine dioxide |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93738-01 (100 lần đo) |
Chlorine dioxide |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
HI96779-01 (100 lần đo) |
Clo dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93701-01 (100 lần đo) |
Clo dư thang siêu thấp |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 | 0.001 mg/L | ±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
HI95762-01 (100 lần đo) |
Clo tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93711-01 (100 lần đo) |
Clo tổng thang siêu thấp |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 | 0.001 mg/L | ±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
HI95761-01 (100 lần đo) |
Clo tổng thang siêu cao |
0 to 500 mg/L Cl2 | 1 mg/L | ±3 mg/L ±3% kết quả đo |
HI95771-01 (100 lần đo) |
Crom VI thang cao |
0 to 1000 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±5 μg/L ±4% kết quả đo |
HI93723-01 (100 lần đo) |
Crom VI thang thấp |
0 to 300 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±1 μg/L ±4% kết quả đo |
HI93749-01 (100 lần đo) |
Chất khử oxy |
0 to 1000 μg/L DEHA O2 | 1 μg/L | ±5 μg/L ±5% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy |
0.00 to 1.50 mg/L O2 (Carbohydrazide) | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy |
0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy |
0.00 to 4.50 mg/L O2 (ISO-ascorbic acid) | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Màu của nước |
0 to 500 PCU | 1 PCU | ±10 PCU ±5% kết quả đo |
Không cần thuốc thử |
Đồng thang cao |
0.00 to 5.00 mg/L Cu | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93702-01 (100 lần đo) |
Đồng thang thấp |
0.000 to 1.500 mg/L Cu | 0.001 mg/L | ±0.010 mg/L ±5% kết quả đo |
HI95747-01 (100 lần đo) |
Flo thang thấp |
0.00 to 2.00 mg/L F- | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93729-01 (100 lần đo) |
Flo thang cao |
0.0 to 20.0 mg/L F- | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93739-01 (100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang thấp |
0 to 250 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±5 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93735-00 (100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang trung |
200 to 500 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±7 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93735-01 (100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang cao |
400 to 750 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±10 mg/L ±2% kết quả đo |
HI93735-02 (100 lần đo) |
Độ cứng canxi |
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 | 0.01 mg/L | ±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93720-01 (100 lần đo) |
Độ cứng magie |
0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 | 0`01 mg/L | ±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93719-01 (100 lần đo) |
Hydrazine |
0 to 400 μg/L N2H4 | 1 μg/L |
±4% F.S | HI93704-01 (100 lần đo) |
Kali |
0.0 to 20.0 mg/L K | 0.1 mg/L | ±3.0 mg/L ±7% kết quả đo |
HI93750-01 (100 lần đo) |
Kẽm |
0.00 to 3.00 mg/L Zn | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93731-01 (100 lần đo) |
Kiềm (nước biển) |
0 to 300 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±5 mg/L ±5% kết quả đo |
HI755-26 (25 lần đo) |
Kiềm (nước ngọt) |
0 to 500 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±5 mg/L ±5% kết quả đo |
HI775-26 (25 lần đo) |
Iot |
0.0 to 12.5 mg/L I2 | 0.1 mg/L | ±0.1 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93718-01 (100 lần đo) |
Magie |
0 to 150 mg/L Mg2+ | 1 mg/L | ±5 mg/L ±3% kết quả đo |
HI937520-01 (50 lần đo) |
Mangan thang cao |
0.0 to 20.0 mg/L Mn | 0.1 mg/L | ±0.2 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93709-01 (100 lần đo) |
Mangan thang thấp |
0 to 300 μg/L Mn | 1 μg/L | ±10 μg/L ±3% kết quả đo |
HI93748-01 (50 lần đo) |
Molybdenum |
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ | 0.1 mg/L | ±0.3 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93730-01 (100 lần đo) |
Niken thang cao |
0.00 to 7.00 g/L Ni | 0.01 g/L | ±0.07 g/L ±4% kết quả đo |
HI93726-01 (50 lần đo) |
Niken thang thấp |
0.000 to 1.000 mg/L Ni | 0.001 mg/L | ±0.010 mg/L ±7% kết quả đo |
HI93740-01 (50 lần đo) |
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±10% kết quả đo |
HI93728-01 (100 lần đo) |
Nitrit nước ngọt thang cao |
0 to 150 mg/L NO2- | 1 mg/L | ±4 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93708-01 (100 lần đo) |
Nitrit nước ngọt thang thấp |
0 to 600 μg/L NO2--N | 1 μg/L | ±20 μg/L ±4% kết quả đo |
HI93707-01 (100 lần đo) |
Nitrit nước biển thang siêu thấp |
0 to 200 μg/L NO2--N | 1 μg/L | ±10 μg/L ±4% kết quả đo |
HI764-25 (25 lần đo) |
Nhôm |
0.00 to 1.00 mg/L Al3+ | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93712-01 (100 lần đo) |
pH |
6.5 to 8.5 pH | 0.1 pH | ±0.1 pH | HI93710-01 (100 lần đo) |
Photphat thang cao |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L | ±1 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93717-01 (100 lần đo) |
Photphat thang thấp |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93713-01 (100 lần đo) |
Photphat thang siêu thấp |
0 to 200 μg/L P | 1 μg/L | ±5 μg/L ±5% kết quả đo |
HI736-25 (25 lần đo) |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L O2 | 0.1 mg/L | ±0.4 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93732-01 (100 lần đo) |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L O3 | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93757-01 (100 lần đo) |
Sắt thang cao |
0.00 to 5.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±2% kết quả đo |
HI93721-01 (100 lần đo) |
Sắt thang thấp |
0.000 to 1.600 mg/L Fe | 0.001 mg/L | ±0.010 mg/L ±8% kết quả đo |
HI93746-01 (50 lần đo) |
Sắt II |
0.00 to 6.00 mg/L Fe2+ | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L ±2% kết quả đo |
HI96776-01 (100 lần đo) |
Sắt II/III |
0.00 to 6.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L ±2% kết quả đo |
HI96777-01 (100 lần đo) |
Silica thang thấp |
0.00 to 2.00 mg/L SiO2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93705-01 (100 lần đo) |
Silica thang cao |
0 to 200 mg/L SiO2 | 1 mg/L | ±1 mg/L ±5% kết quả đo |
HI96770-01 (100 lần đo) |
Sunfat |
0 to 150 mg/L SO42- | 1 mg/L | ±5 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93751-01 (100 lần đo) |
Ngoài cung cấp Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thế Hệ Mới HANNA HI83300-02 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm có thể kể đến như:
=>>XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN
Zalo & Skype: 0859.788.333
Mail: info@vnqtech.com
Giao hàng trong 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đBảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hỗ trợ 24/7
Hotline: 0859.788.333Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng