Model: HI83326-02
Xuất xứ: Hanna
Bảo hành: 12 tháng
Để đạt được điều kiện nước lý tưởng, nước đòi hỏi phải kiểm tra hàng tuần, hàng ngày và đôi khi hàng giờ. Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83326 cung cấp 11 thông số chất lượng nước thông qua 12 phương pháp đo khác nhau bao gồm kiềm, clo tự do, nitrit, và photphat rất quan trọng để duy trì một hệ thống an toàn cho sức khỏe và có thể đo pH như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/nhiệt độ kỹ thuật số.
- Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn
- Đo đến 12 chỉ tiêu ion trong nước sạch
- Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB
- Lưu dữ liệu tự động
- Có chế độ hiệu chuẩn đèn cho độ chính xác cao
- Được ưa chuộng trong chuỗi khách sạn, nhà hàng, spa.
Mã đặt hàng:
+ HI83326-01: dùng điện 115V
+ HI83326-02: dùng điện 230V
Máy đo đa chỉ tiêu HI83326 cung cấp 11 thông số chất lượng nước thông qua 12 phương pháp đo khác nhau bao gồm kiềm, clo tự do, nitrit, và photphat rất quan trọng để duy trì một hệ thống an toàn cho sức khỏe
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Môi trường: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
- Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128
- Bảo hành: 12 tháng
- Máy đo HI83326
- 4 cuvet có nắp
- Khăn lau cuvet
- Cáp USB
- Adapter
- Hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành
- Chứng nhận chất lượng của máy đo
- Hộp đựng máy
THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU
Thông số |
Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Phương pháp đo | Mã thuốc thử |
Axit Cyanuric | 0 to 80 mg/L CYA | 1 mg/L |
±1 mg/L |
Độ đục |
HI93722-01 |
Kiềm | 0 to 500 mg/L (ppm) CaCO3 | 1 mg/L |
±5 mg/L |
Bromocresol green |
HI775-26 |
Brôm | 0.00 to 8.00 mg/L Br2 | 0.01 mg/L |
±0.08 mg/L |
DPD |
HI93716-01 |
Clo dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L |
±0.03 mg/L |
chlorophenol red |
HI93701-01 |
Clo tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L |
±0.03 mg/L |
DPD |
HI93711-01 |
Clo dioxit |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 | 0.01 mg/L |
±0.10 mg/L |
Chlorophenol đỏ |
HI93738-01 |
Clo dioxit (đo nhanh) |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 | 0.01 mg/L |
±0.10 mg/L |
DPD |
HI96779-01 |
Đồng HR |
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ | 0.01 mg/L |
±0.02 mg/L |
bicinchoninate |
HI93702-01 |
Độ cứng canxi |
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 | 0.01 mg/L |
±0.11 mg/L |
calmagite |
HI93720-01 |
Kiềm |
0 to 500 mg/L (ppm) CaCO3 | 1 mg/L |
±5 mg/L |
Bromocresol green |
HI775-26 |
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N | 0.1 mg/L |
±0.5 mg/L |
Giảm cadmium |
HI93728-01 |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L O3 | 0.01 mg/L |
±0.02 mg/L |
DPD |
HI93757-01 |
pH |
6.5 to 8.5 pH | 0.1 pH | ±0.1 pH |
Phenol đỏ |
HI93710-01 |
Photphat LR |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- | 0.01 mg/L |
±0.04 mg/L |
Axit ascorbic |
HI93713-01 |
Sắt HR |
0.00 to 5.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L |
±0.04 mg/L |
phenanthroline |
HI93721-01 |
Ngoài cung cấp máy quang đo đa chỉ tiêu trong hồ bơi và spa HI83326-02 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm có thể kể đến như:
=>>XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN
Zalo & Skype: 0859.788.333
Mail: info@vnqtech.com
Giao hàng trong 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đBảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hỗ trợ 24/7
Hotline: 0859.788.333Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng