Máy Hiệu Chuẩn Đa Năng Fluke 741B 120

Gọi để có giá tốt
  • Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
  • Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
  • Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634

✔️Sản phẩm chính hãng 100% 
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc 
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

Mô tả chung

Máy hiệu chuẩn đa năng Fluke 741B 120
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 741B 120
Bảo hành: 12 tháng

Thông Số Kỹ Thuật Máy Hiệu Chuẩn Đa Năng Fluke 741B 120

Measurement Accuracy

Voltage DC

110000 mV
0025%+0015% *
110000 V
0025%+0005% *
110000 V
0025%+0005% *
110000 V
005%+0005% *
30000 V
005%+0005% *

Voltage AC

20 to 40 Hz
2% + 10
40 to 500 Hz
05% + 5
500 to 1 kHz
2% + 10
1 kHz to 5 kHz
10% + 20

Ranges: 11000, 11000, 11000, 300V

Current DC

30000 mA
001% + 0015% *
11000 mA
001% + 0015% *

Resistance

11000 Ω
005% + 50 mΩ
11000 Ω
005% + 50 mΩ
11000 kΩ
005% + 500 mΩ
11000 kΩ
005% + 500 mΩ

Frequency

100 to 10999 Hz
005 Hz
1100 to 10999 Hz
05 Hz
1100 to 10999 kHz
5 Hz
1100 to 5000 kHz
50 Hz

Pressure

Accuracy

from 0025% of range using any of 29 pressure modules (for detailed specifications refer to pressure modules in options and accessories)
Modules available for differential, gauge, vacuum, absolute, dual and high pressure

Note: * (% of reading + % of full scale)

Source Accuracy

Voltage DC

110000 mV
001%+0005% *
110000 V
001%+0005% *
150000 V
001%+0005% *

Current DC

22000 mA (Source)
001%+ 0015% *
22000 mA (Simulate)
002% + 003% *

Resistance

11000 Ω
11000 Ω
11000 kΩ
11000 kΩ
001% + 20 mΩ
01% + 40 mΩ
0015% + 005 Ω
003% + 5Ω

Frequency

000 to 1099 Hz
001 Hz
1100 to 10999 Hz
01 Hz
1100 to 10999 Hz
01 Hz
1100 to 21999 Hz
2 Hz
22000 to 50000 kHz
5 Hz

Note: * (% of reading + % of full scale)

RTDs and Thermocouples

Measure and Source Accuracy:

10 Ω Cu (427):
100 Ω Pt (3916):
100 Ω Pt (3926):
100 Ω Pt (385):
200 Ω Pt (385):
500 Ω Pt (385):
1000 Ω Pt (385):
120 Ω Ni (672):
note: For 2-and 3-wire measurement, add 04 °C
E:
N:
J:
L:
K:
T:
U:
B:
R:
S:
C:
note: Accuracy with external cold junction, for internal junction add 02°C
2 °C
03 °C
03 °C
03 °C
03 °C
03 °C
03 °C
03 °C
Note: For 2-and 3-wire measurement, add 04 °C
03 °C
05 °C
03 °C
03 °C
03 °C
03 °C
03 °C
09 °C
10 °C
09 °C
06 °C
Note: Accuracy with external cold junction, for internal junction add 02°C

Source Accuracy:

10 Ω Cu (427):
100 Ω Pt (3916):
100 Ω Pt (3926):
100 Ω Pt (385):
200 Ω Pt (385):
500 Ω Pt (385):
1000 Ω Pt (385):
120 Ω Ni (672):
note: For 2-and 3-wire simulation, add 04 °C
E:
N:
J:
L:
K:
T:
U:
B:
R:
S:
C:
note: Accuracy with external cold junction, for internal junction add 02 °C
1 °C
01 °C
01 °C
01 °C
01 °C
01 °C
01 °C
01 °C
note: For 2-and 3-wire simulation, add 04 °C
02 °C
03 °C
02 °C
02 °C
03 °C
03 °C
03 °C
03 °C
08 °C
09 °C
09 °C
06 °C
Note: Accuracy with external cold junction, for internal junction add 02 °C

Specifications

Ramp Functions

Source functions: Voltage, current, resistance, frequency, temperature
Rate: 4 steps/second
Trip detect: Continuity or voltage (continuity detection not available when sourcing current)
Loop Power Function
Voltage: Selectable, 24 V or 28 V
Accuracy: 5%
Maximum current: 22 mA, short circuit protected
Maximum input voltage: 30 V DC

Step Functions

Source functions: Voltage, current, resistance, frequency, temperature
Manual Step: Selectable step, change with arrow buttons
Autostep: Fully programmable for function, start delay, stepvalue, time per step, repeat

Environmental Specifications

Operating Temperature

-10 °C to +50 °C
-20 °C to +50 °C *

Storage Temperature: -20 °C to +60 °C
Dust/water resistance: Meets IP52, IEC 529
Operating Altitude: 2800 m
Note: * Except frequency and AC
Safety Specifications
Agency Approvals: CAN/CSA C222 No 10101-92, ASNI/ISA S8201-1994, UL3111, and EN610-1:1993

Mechanical & General Specifications

Size: 130 x 236 x 61 mm (51“ x 93” x 24”)
Weight: 14 kg (3 lbs, 1oz)
Batteries: NiCd: 72V, 17 Ah
Battery Life: ~8 hours typical
Battery Replacement: Via snap-shut door without opening calibrator; no tools required
Side port connections: Pressure module connector Connection for optional battery eliminator
Data storage capacity: 1 day of calibration results
90 day specifications
The standard specification intervals for the 741B is 1 and 2 years
Typical 90 day measurement and source accuracy can be estimated by dividing the one year "% of reading" or "%of output" specifications by 2
Floor specifications, expressed as "% of full scale" or "counts" or "ohms" remain constant

Ngoài cung cấp Máy Hiệu Chuẩn Đa Năng Fluke 741B 120 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm có thể kể đến như:

  • Máy hiệu chuẩn điện
  • Máy hiệu chuẩn tốc độ gió
  • Lò, bể, máy hiệu chuẩn nhiệt độ
  • Bơm hiệu chuẩn áp suất
  • Máy hiệu chuẩn máy hiện sóng
  • Máy hiệu chuẩn âm thanh
  • Máy hiệu chuẩn mô men
  • Máy hiệu chuẩn lưu lượng
  • Thiết bị hiệu chuẩn cơ khí
  • Điện trở, tụ điện, cuộn cảm chuẩn
  • Máy hiệu chuẩn độ rung
  • Máy hiệu chuẩn thiết bị an toàn điện
  • Thiết bị hiệu chuẩn lực, load cell
  • Thiết bị hiệu chuẩn máy đo tốc độ vòng quay
  • Vv

=>>XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN

Liên hệ mua hàng giá tốt!

Zalo & Skype: 0859788333 - 0901820011

Mail: info@vnqtechcom

Dowload Tài Liệu

Dowload Catalog Fluke 725