Model: HI83308-02
Xuất xứ: Hanna
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83308-02 dùng để đo hàm lượng ion cụ thể chính xác với thiết kế để bàn dễ sử dụng. HI83308 là một trong những máy đo quang linh hoạt nhất trên thị trường, cung cấp 23 phương pháp đo khác nhau và thuốc thử ở dạng lỏng hoặc bột. HI83308 có nhiều tính năng tiên tiến như màn hình LCD đồ họa hiển thị các hình thức hóa học khác nhau và chế độ hướng dẫn từng bước cụ thể cho người sử dụng.
Hanna HI83308 được thiết kế với một hệ thống quang học tiên tiến kết hợp một bộ tách chùm để ánh sáng có thể được sử dụng cho các giá trị hấp thụ và cho một máy dò tham khảo. Máy dò tham khảo giám sát cường độ ánh sáng và điều chỉnh khi bị nhiễu do sự biến động điện hoặc nhiệt của các thành phần quang học. Mỗi phần có một vai trò quan trọng cung cấp hiệu suất tuyệt vời từ một quang kế.
Màn hình đồ họa LCD 128 x 64 Pixel có đèn nền
Hẹn thời gian phản ứng khi đo: Màn hình sẽ giữ kết quả đo khi đồng hồ đếm ngược kết thúc tạo sự nhất quán trong mỗi lần đo.
Chế độ hấp thụ: Sử dụng cuvet chuẩn CAL Check của Hanna để xác nhận nguồn sáng.
Đơn vị đo hiển thị cùng kết quả
Đầu nối điện cực pH/nhiệt độ kĩ thuật số
Lưu dữ liệu - Người dùng có thể lưu lên đến 1000 giá trị bằng nút LOG chuyên dụng. Giá trị được ghi dễ dàng xem lại bằng nút RCL.
Kết nối – Giá trị được lưu có thể nhanh chóng và dễ dàng chuyển giao với 1 ổ đĩa flash hoặc một máy tính thông qua cổng USB. Dữ liệu được xuất theo một tập tin .CSV để sử dụng với các chương trình bảng tính phổ biến
Chuyển đổi kết quả - Ngăn ngừa sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động kết quả với các hình thức hóa học khác nhau. Chuyển đổi chung tất cả chỉ với 1 nút nhấn.
Hướng dẫn trên màn hình - Các hướng dẫn ngắn liên quan đến các hoạt động hiện tại được hiển thị. Ở bất kỳ giai đoạn trong quá trình cài đặt hoặc đo lường, nút HELP chuyên dụng có sẵn để hiển thị trợ giúp theo ngữ cảnh.
Hiển thị tình trạng pin - Chỉ ra số lượng pin còn lại.
Tin nhắn lỗi - Tin nhắn trên màn hình cảnh báo đến các vấn đề như không có nắp, zero cao, và chuẩn quá thấp. Thông điệp hiệu chuẩn pH bao gồm vệ sinh điện cực, kiểm tra đệm và đầu dò
Khoang chứa cuvet - Ngăn chặn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo.
Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
Pin: Pin sạc 3.7VDC
Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
Nguồn sáng: 4 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm và 610 nm
Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
Cuvet: Tròn 24.6mm
Số phương pháp: Tối đa 128
Cung cấp gồm: HI83308 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
HI83308 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn.
THUỐC THỬ MUA RIÊNG
Thông số |
Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ |
0.000 to 4.000 Abs | 0.001 Abs | +/-0.003Abs @ 1.000 Abs | - |
Amoni MR0.01 mg/L |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L |
HI93715-01 |
Amoni LR |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L |
±0.04 mg/L |
HI93700-01 |
Amoni HR |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L |
±0.5 mg/L |
HI93733-01 |
Clo dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L |
±0.03 mg/L |
HI93701-01 |
Clo tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L |
±0.03 mg/L |
HI93711-01 |
Đồng HR |
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ | 0.01 mg/L |
±0.02 mg/L |
HI93702-01 |
Đồng LR |
0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ | 0.001 mg/L |
±0.01 mg/L |
HI95747-01 |
Flo LR |
0.00 to 2.00 mg/L F- |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L |
HI93729-01 |
Sắt HR |
0.00 to 5.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L |
±0.04 mg/L |
HI93721-01 |
Sắt LR |
0.000 to 1.600 mg/L Fe | 0.001 mg/L | ±0.01 mg/L ±8% kết quả |
HI93746-01 |
Mangan HR |
0.0 to 20.0 mg/L Mn | 0.1 mg/L |
±0.2 mg/L |
HI93709-01 |
Mangan LR |
0 to 300 μg/L Mn | 1 μg/L |
±10 μg/L |
HI93748-01 |
Molybdenum |
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ | 0.1 mg/L |
±0.3 mg/L |
HI93730-01 |
Niken HR |
0.00 to 7.00 g/L Ni | 0.01 g/L |
±0.07 g/L |
HI93726-01 |
Niken LR |
0.000 to 1.000 mg/L Ni | 0.001 mg/L |
±0.010 mg/L |
HI93740-01 |
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N | 0.1 mg/L |
±0.5 mg/L |
HI93728-01 |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2 | 0.1 mg/L |
±0.4 mg/L |
HI93732-01 |
pH |
6.5 to 8.5 pH | 0.1 pH | ±0.1 pH | HI93710-01 |
Photphat HR |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- | 0.1 mg/L |
±1 mg/L |
HI93717-01 |
Photphat LR |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- | 0.01 mg/L |
±0.04 mg/L |
HI93713-01 |
Silica LR |
0.00 to 2.00 mg/L SiO2 | 0.01 mg/L |
±0.03 mg/L |
HI93705-01 |
Bạc |
0.000 to 1.000 mg/L Ag | 0.001 mg/L |
±0.020 mg/L |
HI93737-01 |
Kẽm |
0.00 to 3.00 mg/L Zn | 0.01 mg/L |
±0.03 mg/L |
HI93731-01 |
Ngoài cung cấp máy đo đa chỉ tiêu trong xử lý nước Hanna HI83308 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm có thể kể đến như:
=>>XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN
Zalo & Skype: 0859.788.333
Mail: info@vnqtech.com
Giao hàng trong 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đBảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hỗ trợ 24/7
Hotline: 0859.788.333Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng