Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC710 (True RMS)

Gọi để có giá tốt
  • Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
  • Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
  • Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634

✔️Sản phẩm chính hãng 100% 
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc 
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

Thông số kỹ thuật  

Mô tả về đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC710

Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC710 – mang đầy đủ các tính năng của một sản phẩm đồng hồ vạn năng Đây là một thiết bị không còn xa lạ với những người làm trong lĩnh vực điện tử, bảo trì, … 
- Thiết bị được làm từ chất liệu đàn hồi, chống sốc khi rơi Vật liệu cao cấp, độ bền cao
- Kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng mạnh mẽ dễ dàng mang theo khi sử dụng hay bảo quản khi không sử dụng 
- Kết cấu chắc chắn, độ bền cao 
- Sản phẩm cho độ chính xác cao giúp bạn luôn yên tâm và có được hiệu quả cao trong công việc
- Vỏ nhựa mềm chịu nhiệt, trở kháng cao, chống va đập


Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC710

Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC710 có nhiều tính năng nổi bật

Đồng hồ vạn năng Sanwa PC710 với các chức năng đo điện áp AC/DC, đo dòng AC/DC, đo điện trở, đo tụ, tần số, liên tục, kiểm tra diode
Màn hình hiển thị 4 số 9999 counts, 3-5/6 digits 6000 count
Hiển thị đồng thời trên màn hình điện áp và dòng điện, hoặc tần số với điện áp và dòng điện
Chức năng đo AC True RMS
Giữ giá trị cao nhất trong khi đo
Chế độ xem MAX, MIN, AVE
Đo nhiệt độ tiếp xúc 50℃ 〜 1000℃
Data hold, Range hold, Relative value


Hình ảnh đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC710

Thông số kỹ thuật đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC710

DCV 60m / 600m / 9,999 / 99,99 / 999,9V / ± (0,06% + 2)
ACV 60m / 600m / 9999 / 9999 / 9999V / ± (0,5% + 3)
DCA 600μ / 6000μ / 60m / 600m / 6 / 10A / ± (0,2% + 4)
ACA 600μ / 6000μ / 60m / 600m / 6 / 10A / ± (0,6% + 3)
Điện trở 600 / 6k / 60k / 600k / 6M / 60MΩ / ± (0,1% + 3)
Độ dẫn 99,99S / ± (0,8% + 10)
Điện dung 60n / 600n / 6μ / 60μ / 600μ / 6m / 25mF / ± (0,8% + 3)
Nhiệt độ -50 ~ 1000 ° C (loại cặp nhiệt điện K) / ± (0,3% + 2)
Tần số 15Hz ~ 50kHz / ± (0,04% + 4)
Tần số logic 5Hz ~ 1MHz / ± (0,03% + 4)
Chu kỳ làm việc 0% ~ 100% / ± (3d / kHz + 2)
Bộ rung liên tục phát ra âm thanh ở mức từ 20Ω đến 300Ω
Kiểm tra đi-ốt Điện áp mở: xấp xỉ 3,5V
Tốc độ lấy mẫu: 5 lần / giây
60 teims / giây cho biểu đồ thanh
Băng thông V: 40Hz ~ 3kHz 3kHz ~ 20kHz (dưới 99,99V)
A: 40Hz ~ 1kHz
Cầu chì: 11A / 1000V IR20kA Φ10 × 38 mm
0,4A / 1000V IR30kA Φ 6,3 × 32 mm
Pin: 6F22 (9V) x1
Thời lượng pin: 60h (pin mangan) ở dải DCV
Kích thước: H184 × W86 × D52mm /
Khối lượng: Xấp xỉ 400g (bao gồm bao da)
Tiêu chuẩn An toàn: IEC61010 CATⅢ600V / CATⅡ1000V
Phụ kiện: Que đo TL-23a, cảm biến nhiệt K-250PC (-50 to 250℃), Pin, Hướng dẫn sử dụng

Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các loại đồng hồ đo phù hợp với nhu cầu công việc, đa dạng hơn về tính năng Bạn có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng để chọn được thiết bị phù hợp với tính chất công việc của mình nhất, cũng như chọn được những sản phẩm chất lượng nhất
Tham khảo thêm các sản phẩm đồng hồ vạn năng bên dưới

Dowload tài liệu

==> Datasheet
==> Manuals