Model: HI83305-02
Xuất xứ: Hanna
Bảo hành: 12 tháng
Máy quang đo pH và đa chỉ tiêu Hanna HI83305 sử dụng trong các phòng thí nghiệm là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay với một thiết kế quang học sáng tạo sử dụng một máy dò tham khảo và thấu kính hội tụ để loại bỏ lỗi do những thay đổi trong nguồn sáng và cuvet không hoàn hảo. Máy cung cấp 30 phương pháp đo khác nhau cho 18 chỉ tiêu trong nước. Để tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm, HI83305 có thể đo pH như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/nhiệt độ kỹ thuật số.
- Màn hình đồ họa LCD 128 x 64 Pixel có đèn nền
- Hẹn thời gian phản ứng khi đo: Màn hình sẽ giữ kết quả đo khi đồng hồ đếm ngược kết thúc tạo sự nhất quán trong mỗi lần đo.
- Chế độ hấp thụ: Sử dụng cuvet chuẩn CAL Check của Hanna để xác nhận nguồn sáng.
- Đơn vị đo hiển thị cùng kết quả
- Đầu nối điện cực pH/nhiệt độ kĩ thuật số
- Lưu dữ liệu - Người dùng có thể lưu lên đến 1000 giá trị bằng nút LOG chuyên dụng. Giá trị được ghi dễ dàng xem lại bằng nút RCL.
- Kết nối – Giá trị được lưu có thể nhanh chóng và dễ dàng chuyển giao với 1 ổ đĩa flash hoặc một máy tính thông qua cổng USB. Dữ liệu được xuất theo một tập tin .CSV để sử dụng với các chương trình bảng tính phổ biến
- Chuyển đổi kết quả - Ngăn ngừa sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động kết quả với các hình thức hóa học khác nhau. Chuyển đổi chung tất cả chỉ với 1 nút nhấn.
- Hướng dẫn trên màn hình - Các hướng dẫn ngắn liên quan đến các hoạt động hiện tại được hiển thị. Ở bất kỳ giai đoạn trong quá trình cài đặt hoặc đo lường, nút HELP chuyên dụng có sẵn để hiển thị trợ giúp theo ngữ cảnh.
- Hiển thị tình trạng pin - Chỉ ra số lượng pin còn lại.
- Tin nhắn lỗi - Tin nhắn trên màn hình cảnh báo đến các vấn đề như không có nắp, zero cao, và chuẩn quá thấp. Thông điệp hiệu chuẩn pH bao gồm vệ sinh điện cực, kiểm tra đệm và đầu dò
- Khoang chứa cuvet - Ngăn chặn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo.
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
- Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128
- HI83305 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
Thông số |
Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ |
0.000 to 4.000 Abs | 0.001 Abs | +/-0.003Abs @ 1.000 Abs | - |
Nhôm |
0.00 to 1.00 mg/L Al3+ | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±4% kết quả |
HI93712-01 |
Amoni MR |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L ±5% kết quả |
HI93715-01 |
Amoni LR |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±4% kết quả |
HI93700-01 |
Amoni HR |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±5% kết quả |
HI93733-01 |
Brom |
0.00 to 8.00 mg/L Br2 | 0.01 mg/L | ±0.08 mg/L ±3% kết quả |
HI93716-01 |
Clo Dioxit |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L ±5% kết quả |
HI93738-01 |
Clo dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93701-01 |
Clo tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93711-01 |
Crom VI HR |
0 to 1000 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±5 μg/L ±4% kết quả |
HI93723-01 |
Crom VI LR |
0 to 300 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±1 μg/L ±4% kết quả |
HI93749-01 |
Đồng HR |
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L ±4% kết quả |
HI93702-01 |
Đồng LR |
0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ | 0.001 mg/L | ±0.01 mg/L ±5% kết quả |
HI95747-01 |
Hydrazine |
0 to 400 μg/L N2H4 | 1 μg/L | ±4% F.S | HI93704-01 |
Sắt HR |
0.00 to 5.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±2% kết quả |
HI93721-01 |
Sắt LR |
0.000 to 1.600 mg/L Fe | 0.001 mg/L | ±0.01 mg/L ±8% kết quả | HI93746-01 |
Molybdenum |
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ | 0.1 mg/L | ±0.3 mg/L ±5% kết quả |
HI93730-01 |
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±10% kết quả |
HI93728-01 |
Nitrit HR |
0 to 150 mg/L NO2 | 1 mg/L | ±4 mg/L ±4% kết quả |
HI93708-01 |
Nitrit LR |
0 to 600 μg/L NO2--N | 1 μg/L | ±20 μg/L ±4% kết quả |
HI93707-01 |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2 | 0.1 mg/L | ±0.4 mg/L ±3% kết quả |
HI93732-01 |
|
0 to 1000 μg/L (as DEHA) |
1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L | ±5 mg/L ±5% kết quả |
- |
pH |
6.5 to 8.5 pH | 0.1 pH | ±0.1 pH | HI93710-01 |
Photphat HR |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- | 0.1 mg/L | ±1 mg/L ±4% kết quả |
HI93717-01 |
Photphat LR |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±4% kết quả |
HI93713-01 |
Silica LR |
0.00 to 2.00 mg/L SiO2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93705-01 |
Silica HR |
0 to 200 mg/L SiO2 | 1 mg/L | ±1 mg/L ±5% kết quả |
HI96770-01 |
Kẽm |
0.00 to 3.00 mg/L Zn | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93731-01 |
Ngoài cung cấp Máy quang đo pH và đa chỉ tiêu trong lò hơi và tháp làm mát Hanna HI83305-02 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm có thể kể đến như:
=>>XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN
Zalo & Skype: 0859.788.333
Mail: info@vnqtech.com
Giao hàng trong 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đBảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hỗ trợ 24/7
Hotline: 0859.788.333Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng